Giờ làm việc: Mon - Sat 8:00 - 17:30
Chăm sóc khách hàng: 1900 6860
HHC230 và HHC250
Máy đo môi trường cầm tay chắc chắn để đo RPM và ánh sáng
Thanh toán và giao hàng
Tp. HCM, Hà Nội, Đà Nẵng
Giao hàng trên toàn quốc
Thanh toán tiền mặt, chuyển khoản
Cam kết và hỗ trợ
Giao dịch uy tín và an toàn
Hoàn tiền 200% nếu hàng giả
Hỗ trợ kỹ thuật từ xa miễn phí
Máy đo ánh sáng cầm tay và máy đo RPM quang học hoàn hảo cho các ứng dụng môi trường. Đo cường độ ánh sáng và RPM quang học không tiếp xúc với độ chính xác và độ tin cậy.
Đọc thêm về cường độ ánh sáng là gì .
Thông số kỹ thuật
Phạm vi: 0 đến 200.000 lux; 0 đến 18.580 fc
Độ chính xác: ±3% rdg + 10 chữ số (dựa trên nguồn sáng 2856K)
Độ phân giải: 1 lux (0 đến 19999), 10 lux (20.000 đến 200.000), 1 fc (0 đến 18.580)
Đơn vị: lux/fc
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50°C (32 đến 122°F)
Phạm vi cường độ ánh sáng điển hình (lux):
Thiết kế/Văn phòng chung: 1500 đến 2000
Phòng họp: 300 đến 750
Lắp ráp chính xác: 1500 đến 3000
Bộ phận R&D: 750 đến 1500
Đóng gói/Đo lường/Hành lang: 300 đến 750
Nguồn điện: 2 pin “AAA” (có kèm theo)
Tuổi thọ pin: 180 giờ thông thường với pin kiềm
Kích thước: 24,7 x 50,9 x 132,9 mm (0,98 x 2,0 x 5,2")
Trọng lượng: 116 g (4,0 oz)
Đi kèm với pin, dây đeo và nắp bảo vệ.
Thông số kỹ thuật
Phạm vi 100,0 đến 99999
Độ chính xác: ±0,02% của rdg + 1 chữ số
Độ phân giải:
0,1 vòng/phút: 100,1 đến 19999,9 vòng/phút
0,1 vòng/phút: 1,7 đến 333,3 vòng/phút
1 vòng/phút: 20.000 đến 99.999
1 vòng/phút: 334 đến 1666 vòng /phút
Đơn vị: vòng/phút
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50°C (32 đến 122°F)
Nguồn điện: 2 pin “AAA” (có kèm theo)
Tuổi thọ pin: 30 giờ thông thường với pin kiềm
Kích thước: 24,7 x 50,9 x 132,9 mm (0,98 x 2,0 x 5,2")
Trọng lượng: 110 g (3,9 oz)
Đi kèm với pin, dây đeo, nắp bảo vệ và băng phản quang (mỗi loại 5 pin).
Tài liệu kĩ thuật: Tại đây
Hướng dẫn sử dụng: Tại đây