Giờ làm việc: Mon - Sat 8:00 - 17:30
Chăm sóc khách hàng: 1900 6860
HH1304P
Thanh toán và giao hàng
Tp. HCM, Hà Nội, Đà Nẵng
Giao hàng trên toàn quốc
Thanh toán tiền mặt, chuyển khoản
Cam kết và hỗ trợ
Giao dịch uy tín và an toàn
Hoàn tiền 200% nếu hàng giả
Hỗ trợ kỹ thuật từ xa miễn phí
HH1304P nhỏ gọn và giá cả phải chăng của OMEGA lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiển thị và in các phép đo nhiệt độ. Đầu vào kép có báo động âm thanh min/max, hi/lo (với tín hiệu trình điều khiển báo động được cấp nguồn bên ngoài) và các phép đo vi sai. Thiết bị 2 kênh này chấp nhận đầu vào cặp nhiệt điện loại J, K, T hoặc E, có độ chính xác cao và độ phân giải 0,1°. Máy in nhiệt tích hợp tạo bản sao cứng của các phép đo nhiệt độ, có thể được thực hiện theo các khoảng thời gian đã chọn. Các thông số được in là thời gian, ngày tháng, nhiệt độ và số kênh. Nguồn điện bằng pin hoặc bộ đổi nguồn AC tùy chọn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều kiện môi trường: Độ cao lên đến 2000 m (6562') chỉ sử dụng trong nhà Độ
ẩm tương đối: Tối đa 90%
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50°C (32 đến 122°F)
Màn hình: LCD 4½ chữ số
Tốc độ lấy mẫu: 1 lần đọc mỗi giây
Yêu cầu nguồn điện: Sáu pin kiềm "AAA" 1,5V (có kèm theo) hoặc 9 bộ chuyển đổi AC tùy chọn (9 Vdc, tối thiểu 500 mA)
Tuổi thọ pin (Điển hình): Khoảng 30 giờ (khoảng thời gian in = 60 phút, không bao gồm tiếng bíp) 70 giờ (không in và tiếng bíp)
Bảo vệ đầu vào: 60 Vdc/24Vrtns
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0 đến 50°C (32 đến 122°F) dưới 90% RH
Nhiệt độ và độ ẩm lưu trữ: -10 đến 60°C (14 đến 140°F) dưới 70% RH
Kích thước: 193 D x 74 R x 37 mm C (7,60 x 2,91 x 1,46")
Trọng lượng: Xấp xỉ 365 g (13 oz) có pin và giấy nhiệt Máy
in: Loại in nhiệt với 16 ký tự trên một dòng sử dụng giấy nhiệt trơn rộng 38 mm
Độ chính xác ở 23°C, Dưới 80% RH:
Loại K: ±(0,01% rdg + 0,5°C) 0~982°C; ±(0,05% rdg + 0,5°C) 982~1333°C; ±(0,01% rdg + 0,9°F) 32~1800°F; ±(0,05% rdg + 0,9°F) 1800~2431°F
Loại J: ±(0,01% rdg + 0,5°C) 0~760°C; ±(0,01% rdg + 0,9°F) 32~1400°F
Loại E: ±(0,01% rdg + 0,5°C) 0~703°C; ±(0,01% rdg + 0,9°F) 32~1297°F
Loại T: ±(0,01% rdg + 0,5°C) 0~400°C; ±(0,01% rdg + 0,9°F) 32~752°F
Loại K/J/E/T: ±(0,5% rdg + 0,7°C) -200~0°C; ±(0,5% rdg + 1,4°F) -328~32°F
Loại K/J/E/T: ±(0,5% rdg + 1,0°C)-200~0°C/ -328~32°C
Độ phân giải: 0,1°C/0,1°F
Phạm vi đo:
Loại K: -200~1333°C (-328~2431°F)
Loại J: -200~760°C (-328~1400°F)
Loại E: -200~703°C (-328~1297°F)
Loại T: -200~400°C (-328~752°F)
Tài liệu kĩ thuật: Tại đây
Hướng dẫn sử dụng: Tại đây