Giờ làm việc: Mon - Sat 8:00 - 17:30
Chăm sóc khách hàng: 1900 6860
Đồng hồ phân tích điện năng VEA-550R
Thanh toán và giao hàng
Tp. HCM, Hà Nội, Đà Nẵng
Giao hàng trên toàn quốc
Thanh toán tiền mặt, chuyển khoản
Cam kết và hỗ trợ
Giao dịch uy tín và an toàn
Hoàn tiền 200% nếu hàng giả
Hỗ trợ kỹ thuật từ xa miễn phí
Đồng hồ phân tích điện năng được thiết kế để đo lường và giám sát các thông số điện.
Với tính năng truyền thông, các giá trị năng lượng đo được có thể được giám sát và phản hồi một cách độc lập.
Nhờ vào bộ phân tích năng lượng, có thể thực hiện các phân tích như:
Chất lượng điện năng
Hiệu suất sử dụng điện
Tính toán chi phí điện năng
TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
Đo sóng hài điện áp và dòng điện lên đến bậc 41 (41th Harmonics)
Giao diện trực quan, dễ sử dụng
Hỗ trợ kết nối 3 pha 4 dây (3P4W)
Giao tiếp từ xa qua cổng RS485 (RS485 ModBus RTU)
Dễ dàng lắp đặt và vận hành với màn hình LCD kính 71.5×61.5 mm
Hiển thị các giá trị sau:
Công suất tác dụng từng pha (P1, P2, P3)
Công suất phản kháng từng pha (Q1, Q2, Q3 - cảm hoặc dung)
Công suất biểu kiến từng pha (S1, S2, S3)
Hệ số công suất (PF) và cosφ từng pha
Giá trị điện áp pha - pha và pha - trung tính: giá trị nhỏ nhất, lớn nhất và trung bình
Giá trị dòng điện từng pha (I1, I2, I3)
Tổng điện năng tiêu thụ và phát ra (ΣkWh)
Tổng điện năng phản kháng cảm và dung (ΣkVArh)
2 ngõ ra relay (có thể điều chỉnh), 1 ngõ vào số (Digital Input)
Lưu lại các sự cố như: quá áp, sụt áp, mất điện, dao động điện áp, quá dòng, dao động dòng, giới hạn THDV và THDI
Có thể cài đặt ngày và giờ
Đồng hồ thời gian thực (Real-time clock)
Hiển thị giá trị công suất theo nhu cầu (Demands)
Có thể Reset các giá trị
Có thể xóa dữ liệu điện năng, công suất theo nhu cầu và nhật ký sự cố
Màn hình có bảo vệ bằng mật khẩu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số |
Giá trị |
---|---|
Điện áp hoạt động |
85V – 240V AC |
Tần số hoạt động |
50 / 60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
<10VA |
Nhiệt độ hoạt động |
-20°C đến 55°C |
Điện áp đầu vào |
5V – 330V AC |
Dải đo điện áp |
1V – 600kV |
Dòng điện đầu vào |
1mA – 5,5A |
Dải đo dòng điện |
1mA – 50000A |
Độ chính xác điện áp, dòng điện |
±0,2% |
Độ chính xác công suất tác dụng |
±0,5% |
Độ chính xác công suất phản kháng |
±1% |
Kiểu kết nối hỗ trợ |
3P4W (3 pha 4 dây) |
Tỉ số biến dòng (CT Ratio) |
1…5000 |
Tỉ số biến áp (VT Ratio) |
1.0…999.9 |
Sóng hài điện áp |
Bậc 3 – 55 |
Sóng hài dòng điện |
Bậc 3 – 55 |
Đồng hồ thời gian thực |
Có |
Giao tiếp |
RS485 MODBUS RTU |
Hiển thị |
Màn hình kính LCD 71.5×61.5 mm |
Ngõ ra tiếp điểm (relay) |
2A / 250V AC (tải trở) |
Ngõ vào số (Digital Input) |
9V – 24V DC |
Trọng lượng |
<300g |
Cấp bảo vệ |
IP54 (mặt trước), IP20 (thân máy) |
Kích thước lỗ lắp đặt |
91mm × 91mm |
Kiểu kết nối |
Terminal cắm (Plug-in Terminal) |
Đường kính dây cáp |
1.5mm² |
Lắp đặt |
Gắn vào mặt trước tủ điện |
Độ cao làm việc |
2000 mét |
KÍCH THƯỚC
SƠ ĐỒ ĐẤU NỐI
LINK CATALOG: Download
LINK CATALOG: Download