Giờ làm việc: Mon - Sat 8:00 - 17:30
Chăm sóc khách hàng: 1900 6860
Đồng hồ đo chênh áp Dwyer Series 2000-HA High Accuracy Magnehelic
Thương hiệu: Dwyer
Xuất xứ: USA
Series 2000-HA High Accuracy Magnehelic® Differential Pressure Gage
Series 2000-HA High Accuracy Magnehelic® Gage mang lại độ chính xác gấp đôi so với phiên bản Magnehelic® tiêu chuẩn. Thiết bị này được thiết kế tinh xảo với lớp phủ gương tiêu chuẩn giúp loại bỏ hoàn toàn sai số thị sai khi đọc kết quả. Mỗi mẫu gage độ chính xác cao đều được cấp chứng chỉ hiệu chuẩn sáu điểm.
Vỏ bọc đạt chuẩn IP67 giúp bảo vệ toàn diện khỏi bụi và nước. Ngoài ra, viền bezel bằng thép không gỉ 304 chống ăn mòn, được chải mịn, có thiết kế thuôn gọn hiện đại, đồng thời giảm thiểu tối đa khả năng tích tụ bụi trên các cạnh.
Ứng dụng lý tưởng cho các môi trường đo lường áp suất khắt khe, đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả cao.
Thanh toán và giao hàng
Tp. HCM, Hà Nội, Đà Nẵng
Giao hàng trên toàn quốc
Thanh toán tiền mặt, chuyển khoản
Cam kết và hỗ trợ
Giao dịch uy tín và an toàn
Hoàn tiền 200% nếu hàng giả
Hỗ trợ kỹ thuật từ xa miễn phí
Ứng dụng:
Theo dõi áp suất dương trong phòng sạch: Đảm bảo môi trường phòng sạch luôn được duy trì áp suất cần thiết.
Giám sát bộ lọc: Kiểm tra tình trạng hoạt động của bộ lọc thông qua chênh lệch áp suất.
Đo vận tốc gió với ống pitot Dwyer: Sử dụng để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC hoặc các ứng dụng công nghiệp.
Giám sát áp suất chân không của quạt thổi: Theo dõi hiệu suất của quạt và hệ thống chân không.
Hiển thị áp suất quạt: Đảm bảo quạt hoạt động đúng theo thông số kỹ thuật.
Theo dõi áp suất trong ống dẫn, phòng hoặc tòa nhà: Quản lý và giám sát áp suất để duy trì môi trường hoạt động an toàn và ổn định.
Tính năng nổi bật
Độ chính xác ±1% toàn thang đo: Đáp ứng yêu cầu đo lường chính xác cao.
Mặt số có gương phản chiếu: Loại bỏ hoàn toàn sai số do góc nhìn (parallax).
Chứng nhận hiệu chuẩn 6 điểm: Đảm bảo kết quả đo tin cậy và ổn định.
Chuẩn bảo vệ IP67: Chống bụi hoàn toàn và chịu được ngâm nước.
Viền thép không gỉ 304 (tùy chọn): Chống ăn mòn, tăng độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
Vỏ: Vỏ nhôm đúc và viền với nắp acrylic. Lớp hoàn thiện bên ngoài phủ màu xám để chịu được thử nghiệm ăn mòn trong 168 giờ với dung dịch phun muối.
Độ chính xác: ±1% toàn thang đo (±1,5% đối với các dải -0, -100PA, -125PA, -10MM và ±2% đối với các dải -00, -60PA, -6MM) ở nhiệt độ 70°F (21,1°C).
Giới hạn áp suất: -20 in Hg đến 15 psig (-0,677 bar đến 1,034 bar).
Áp suất quá mức: Cổng thoát mở ở khoảng 25 psig (1,72 bar), chỉ áp dụng cho đồng hồ đo chuẩn. Xem chi tiết bảo vệ quá áp trong catalog.
Giới hạn nhiệt độ: 20 đến 140°F (-6,67 đến 60°C).
Kích thước: Mặt đồng hồ có đường kính 4" (101,6 mm).
Hướng lắp đặt: Màng ngăn theo phương thẳng đứng. Liên hệ với nhà máy để biết các hướng lắp đặt khác.
Kết nối quy trình: 1/8" NPT cái với các đầu nối áp suất cao và thấp, mỗi loại có 2 cặp – 1 cặp ở bên và 1 cặp ở phía sau.
Phụ kiện tiêu chuẩn: Hai nút chặn 1/8" NPT cho các đầu nối áp suất, hai bộ chuyển đổi từ ống thép 1/8" sang ống cao su, và ba bộ giá đỡ lắp đặt với vít.
Trọng lượng: 1 lb 2 oz (510 g).
Phê duyệt cơ quan: Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Chỉ thị EU 2011/65/EU (RoHS II).
Catalog Pages