Giờ làm việc: Mon - Sat 8:00 - 17:30
Chăm sóc khách hàng: 1900 6860
Đồng hồ đo chênh áp Dwyer Process Filter Gage Series PFG2
Thương hiệu: Dwyer
Xuất xứ: USA
Series PFG2 Process Filter Gage
Đồng hồ đo áp suất lọc Series PFG2 được thiết kế đặc biệt để xác định trạng thái của bộ lọc trong đường ống. Thiết bị đo áp suất vi sai này xác định mức chênh lệch áp suất giữa hai phía của bộ lọc thông qua cổng kết nối áp suất NPT 1/8" và hiển thị kết quả qua ba vùng: sạch (màu xanh), cần thay (màu vàng), hoặc bẩn (màu đỏ).
Với thiết kế đơn giản và hiệu quả, Series PFG2 lý tưởng cho các ứng dụng như giám sát bộ lọc, tổn thất đường ống, chênh áp van, và nhiều ứng dụng khác yêu cầu chỉ báo áp suất vi sai cơ bản.
Đặc biệt, hướng dòng chảy của quy trình được chỉ thị rõ ràng trên mặt đồng hồ với mũi tên chỉ về phía cổng áp suất thấp. Thiết bị có thể kết nối trực tiếp trong đường ống qua cổng bên hoặc lắp đặt trực tiếp tại đầu vào/đầu ra của hệ thống.
Thanh toán và giao hàng
Tp. HCM, Hà Nội, Đà Nẵng
Giao hàng trên toàn quốc
Thanh toán tiền mặt, chuyển khoản
Cam kết và hỗ trợ
Giao dịch uy tín và an toàn
Hoàn tiền 200% nếu hàng giả
Hỗ trợ kỹ thuật từ xa miễn phí
Ứng dụng của Đồng hồ đo áp suất lọc Series PFG2
Chênh lệch áp suất bộ lọc: Giám sát mức chênh lệch áp suất qua bộ lọc để xác định hiệu suất làm việc.
Trạng thái bộ lọc: Cung cấp thông tin về tình trạng sạch, cần thay hoặc bẩn của bộ lọc.
Chênh áp van: Theo dõi mức áp suất giảm qua các van trong hệ thống.
Tổn thất đường ống: Đánh giá mức tổn thất áp suất trong đường ống.
Tính năng nổi bật của Đồng hồ đo áp suất lọc Series PFG2
Hiển thị đơn giản, dễ hiểu: Loại bỏ phỏng đoán về trạng thái bộ lọc với chỉ báo rõ ràng.
Khối gắn tháo rời: Hỗ trợ lắp đặt trực tiếp, đặc biệt hiệu quả trong các vị trí khó tiếp cận bộ lọc.
Lắp đặt nhanh chóng: Giảm thiểu thời gian từ khi lắp đặt đến khi vận hành.
Thông số kỹ thuật của Đồng hồ đo áp suất lọc Series PFG2
Ứng dụng: Chất lỏng/khí tương thích với thép không gỉ (SS), nylon gia cố thủy tinh (GFN), và fluoropolymer.
Vật liệu tiếp xúc: Nhôm, thép không gỉ, nylon gia cố thủy tinh, và fluoropolymer.
Độ chính xác: ±5% toàn dải đo (F.S.).
Giới hạn nhiệt độ: 200°F (93°C).
Giới hạn áp suất: 300 psig (20.7 bar).
Vật liệu cấu tạo:
Thân: Nylon gia cố thủy tinh.
Khối gắn: Nhôm.
Mặt kính: Polyester.
Gioăng kín: Fluoroelastomer.
Kết nối quy trình: Ren trong NPT 1/8".
Hướng gắn: Bất kỳ hướng nào, với lỗ ren 10-32 cách nhau 3/4".
Trọng lượng: 9.6 oz (272.2 g).
Model | Description |
---|---|
PFG2-02 | Process filter gage, range 0-5 psid, green zone 0-2.5 psid, yellow zone 2.5-3.75 psid, red zone 3.75-5 psid. |
PFG2-03 | Process filter gage, range 0-10 psid, green zone 0-5 psid, yellow zone 5-7.5 psid, red zone 7.5-10 psid. |
PFG2-06 | Process filter gage, range 0-25 psid, green zone 0-11 psid, yellow zone 11-18.5 psid, red zone 18.5-25 psid. |