Giờ làm việc: Mon - Sat 8:00 - 17:30
Chăm sóc khách hàng: 1900 6860
Đồng hồ đo áp suất chênh lệch Series 2000 Magnehelic®
Ứng dụng sản phẩm :
Thanh toán và giao hàng
Tp. HCM, Hà Nội, Đà Nẵng
Giao hàng trên toàn quốc
Thanh toán tiền mặt, chuyển khoản
Cam kết và hỗ trợ
Giao dịch uy tín và an toàn
Hoàn tiền 200% nếu hàng giả
Hỗ trợ kỹ thuật từ xa miễn phí
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Dịch vụ: Không khí và khí không cháy, khí tương thích (có tùy chọn khí đốt tự nhiên). Lưu ý: Có thể sử dụng với hydro. Đặt mua màng ngăn Buna-N. Áp suất phải nhỏ hơn 35 psi.
Vật liệu ướt: Tham khảo nhà máy.
Vỏ đồng hồ: Vỏ và vành đồng hồ bằng nhôm đúc, có nắp acrylic, lớp hoàn thiện bên ngoài được phủ màu xám để chịu được thử nghiệm ăn mòn phun muối trong 168 giờ.
Độ chính xác : ±2% (-HA model ±1) of FS (±3% (-HA ±1.5%) on -0, -100PA, -125PA, -10MM and ±4% (-HA ±2%) on -00, -60PA, -6MM ranges), throughout range at 70°F (21.1°C).
Giới hạn áp suất : -20 in Hg. to 15 psig.† (-0.677 bar to 1.034 bar); MP option: 35 psig (2.41 bar), HP option: 80 psig (5.52 bar).
Mức Độ Bảo Vệ : IP67
Giới hạn áp suất : Nút xả mở ở mức xấp xỉ 25 psig (1,72 bar), chỉ dành cho đồng hồ đo tiêu chuẩn.
Giới hạn nhiệt độ: 20 đến 140°F (-6,67 đến 60°C). -20°F (-28°C) với tùy chọn nhiệt độ thấp.
Kích thước: Mặt đồng hồ có đường kính 4" (101,6 mm).
Hướng lắp đặt: Màng chắn ở vị trí thẳng đứng. Tham khảo nhà máy để biết các hướng vị trí khác.
Kết nối quy trình: Vòi áp suất cao và thấp kép NPT cái 1/8" - một cặp bên hông và một cặp phía sau.
Cân nặng sản phẩm: 1 lb 2 oz (510 g); MP & HP 2 lb 2 oz (963 g).
Phụ kiện tiêu chuẩn: Hai phích cắm NPT 1/8" cho vòi áp suất kép, hai bộ chuyển đổi ren ống 1/8" sang ống cao su và ba bộ chuyển đổi lắp phẳng có vít. (Bộ giữ vòng chặn và lắp thay thế cho ba bộ chuyển đổi trong phụ kiện đồng hồ đo MP & HP.)